écaille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kaj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écaille /e.kaj/ |
écailles /e.kaj/ |
écaille gc /e.kaj/
- Vảy.
- écailles de poisson — vảy cá
- écailles des ailes de papillon — vảy cánh bướm
- écailles d’un rhizome — (thực vật học) vảy thân rễ
- écailles de buble d’oignon — vảy củ hành
- Se détacher par écailles — tróc thành vảy
- Đồi mồi.
- Peigne en écaille — lược đồi mồi
- laisser aux autres les écailles — ăn ốc để người đổ vỏ
- les écailles lui sont tombées des yeux — anh ấy đã sáng mắt ra (đã thấy chân lý)
Tham khảo
sửa- "écaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)