Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

écaillage

  1. Sự đánh vảy.
  2. Sự tách vỏ (sò trai).
  3. Sự tróc vảy, sự bong vảy.
    écaillage d’un tableau — sự bong vảy của bức tranh

Tham khảo sửa