Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
écaillage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
écaillage
gđ
Sự đánh
vảy
.
Sự
tách
vỏ
(sò trai).
Sự
tróc vảy
, sự
bong
vảy
.
écaillage
d’un tableau
— sự bong vảy của bức tranh
Tham khảo
sửa
"
écaillage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)