Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ébraser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ébraser
ngoại động từ
(
Kiến trúc
)
Xây
loe
vào trong.
ébraser
une fenêtre
— xây lỗ cửa sổ cho loe vào trong
Tham khảo
sửa
"
ébraser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)