Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.bu.jɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

ébouillanter ngoại động từ /e.bu.jɑ̃.te/

  1. Trụng nước sôi, giội nước sôi.

Tham khảo

sửa