Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éborgner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.bɔʁ.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
éborgner
ngoại động từ
/e.bɔʁ.ɲe/
Làm cho
chột mắt
.
(
Nông nghiệp
)
Tỉa
bớt
mầm
mắt
.
Tham khảo
sửa
"
éborgner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)