Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít åte åta, åten
Số nhiều

åte gđc

  1. Mồi để nhử thú vật.
    De brukte mark til åte når de fisket.
    å legge ut åte

Tham khảo sửa