Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
årstall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
årstall
årstallet
Số nhiều
årstall
årstalla
,
årstallene
årstall
gđ
Năm
,
niên
.
1814 er et viktig
årstall
i norsk historie.
Phương ngữ khác
sửa
årstal
Tham khảo
sửa
"
årstall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)