Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít århundre århundret
Số nhiều århundrer århundra, århundr ene

århundre

  1. Thế kỷ, trăm năm.
    det 20. århundre
    Folkedans har vart en tradisjon gjennom århundrer.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa