Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít åreforkalkning åreforkalkningen
Số nhiều åreforkalkninger åreforkalkningene

åreforkalkning

  1. L. (Y) Bệnh cứng động mạch.
  2. Sự già yếu, lão suy.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa