åreforkalkning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åreforkalkning | åreforkalkningen |
Số nhiều | åreforkalkninger | åreforkalkningene |
åreforkalkning gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (2) åreforkalket : Già yếu, già lão.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "åreforkalkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)