Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít åpenbaring åpenbaringa, åpenbaringen
Số nhiều åpenbaringer åpenbaringene

åpenbaring gđc

  1. (Tôn) Điều khải thị. Mầu nhiệm.
    Hun er skjønn som en åpenbaring.
    Johannes' åpenbaring

Tham khảo

sửa