åpenbaring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åpenbaring | åpenbaringa, åpenbaringen |
Số nhiều | åpenbaringer | åpenbaringene |
åpenbaring gđc
Tham khảo
sửa- "åpenbaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åpenbaring | åpenbaringa, åpenbaringen |
Số nhiều | åpenbaringer | åpenbaringene |
åpenbaring gđc