åndedrett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | åndedrett | åndedrettet |
Số nhiều | åndedrett, åndedretter | åndedretta, åndedrettene |
åndedrett gđ
- Sự thở, sự hô hấp.
- et jevnt åndedrett
- Han svarte i samme åndedrett.
- kunstig åndedrett — Sự hô hấp nhân tạo.
Tham khảo
sửa- "åndedrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)