Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít åndedrett åndedrettet
Số nhiều åndedrett, åndedretter åndedretta, åndedrettene

åndedrett

  1. Sự thở, sự hô hấp.
    et jevnt åndedrett
    Han svarte i samme åndedrett.
    kunstig åndedrett — Sự hô hấp nhân tạo.

Tham khảo

sửa