Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 恩兒.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧ ɲi˧˧əŋ˧˥ ɲi˧˥əŋ˧˧ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ ɲi˧˥ən˧˥˧ ɲi˧˥˧

Danh từ

sửa

ân nhi

  1. Con nuôi.

Tham khảo

sửa