Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ásványtan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hungary
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Hungary
sửa
Wikipedia
tiếng Hungary có bài viết về:
ásványtan
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ásvány
(
“
khoáng vật
”
)
+
tan
(
“
khoa học
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈaːʃvaːɲtɒn]
Tách âm:
ás‧vány‧tan
Danh từ
sửa
ásványtan
(
số nhiều
ásványtanok
)
Khoáng vật học
.
Đồng nghĩa
sửa
mineralógia