ácidos desoxirribonucleicos

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

ácidos desoxirribonucleicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido desoxirribonucleico.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos desoɡsiribonuˈkleikos/ [ˌa.θi.ð̞oz ð̞e.soɣ̞.si.ri.β̞o.nuˈklei̯.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos desoɡsiribonuˈkleikos/ [ˌa.si.ð̞oz ð̞e.soɣ̞.si.ri.β̞o.nuˈklei̯.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos de‧so‧xi‧rri‧bo‧nu‧clei‧cos

Danh từ

sửa

ácidos desoxirribonucleicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido desoxirribonucleico.