Xem thêm: acidos

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

ácidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ácidu

Danh từ

sửa

ácidos

  1. Dạng số nhiều của ácidu.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

ácidos

  1. Dạng số nhiều của ácido.

Tính từ

sửa

ácidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ácido

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

ácidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ácido

Danh từ

sửa

ácidos

  1. Dạng số nhiều của ácido.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˈaθidos/ [ˈa.θi.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˈasidos/ [ˈa.si.ð̞os]
  • (Tây Ban Nha) Vần: -aθidos
  • (Mỹ Latinh) Vần: -asidos
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos

Tính từ

sửa

ácidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ácido

Danh từ

sửa

ácidos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido