Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

desoxirribonucleicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của desoxirribonucleico

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

desoxirribonucleicos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của desoxirribonucleico

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /desoɡsiribonuˈkleikos/ [d̪e.soɣ̞.si.ri.β̞o.nuˈklei̯.kos]
  • Vần: -eikos
  • Tách âm tiết: de‧so‧xi‧rri‧bo‧nu‧clei‧cos

Tính từ

sửa

desoxirribonucleicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của desoxirribonucleico