desoxirribonucleicos
Xem thêm: desoxirribonucléicos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTính từ
sửadesoxirribonucleicos
- Dạng giống đực số nhiều của desoxirribonucleico
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửadesoxirribonucleicos gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của desoxirribonucleico
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /desoɡsiribonuˈkleikos/ [d̪e.soɣ̞.si.ri.β̞o.nuˈklei̯.kos]
- Vần: -eikos
- Tách âm tiết: de‧so‧xi‧rri‧bo‧nu‧clei‧cos
Tính từ
sửadesoxirribonucleicos
- Dạng giống đực số nhiều của desoxirribonucleico