ácidos aminobutíricos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos aminobuˈtiɾikos/ [ˌa.θi.ð̞os a.mi.no.β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos aminobuˈtiɾikos/ [ˌa.si.ð̞os a.mi.no.β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
- Tách âm tiết: á‧ci‧dos a‧mi‧no‧bu‧tí‧ri‧cos
Danh từ
sửa- Dạng số nhiều của ácido aminobutírico.