Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aminobuˈtiɾikos/ [a.mi.no.β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
  • Vần: -iɾikos
  • Tách âm tiết: a‧mi‧no‧bu‧tí‧ri‧cos

Tính từ

sửa

aminobutíricos

  1. Dạng giống đực số nhiều của aminobutírico