Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ácidos acrílicos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/ˌaθidos aˈkɾilikos/
[ˌa.θi.ð̞os aˈkɾi.li.kos]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/ˌasidos aˈkɾilikos/
[ˌa.si.ð̞os aˈkɾi.li.kos]
Tách âm tiết:
á‧ci‧dos a‧crí‧li‧cos
Danh từ
sửa
ácidos
acrílicos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
ácido acrílico
.