Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos aˈkɾilikos/ [ˌa.θi.ð̞os aˈkɾi.li.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos aˈkɾilikos/ [ˌa.si.ð̞os aˈkɾi.li.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos a‧crí‧li‧cos

Danh từ

sửa

ácidos acrílicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido acrílico.