ácido acrílico
Xem thêm: acido acrilico
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửaácido acrílico gđ (không đếm được)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθido aˈkɾiliko/ [ˌa.θi.ð̞o aˈkɾi.li.ko]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasido aˈkɾiliko/ [ˌa.si.ð̞o aˈkɾi.li.ko]
- Tách âm tiết: á‧ci‧do a‧crí‧li‧co
Danh từ
sửaácido acrílico gđ (số nhiều ácidos acrílicos)
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “ácido acrílico”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014