Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á u
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Nhì
sửa
Danh từ
sửa
á
u
trứng
.
Đồng nghĩa:
u
Tham khảo
sửa
Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001).
Tiếng Hà Nhì
. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.