Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á quân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
kwən
˧˧
a̰ː
˩˧
kwəŋ
˧˥
aː
˧˥
wəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
kwən
˧˥
a̰ː
˩˧
kwən
˧˥˧
Danh từ
sửa
á quân
Người về
vị trí
thứ hai sau nhà
vô địch
trong một giải đấu.
Á quân
cúp C2.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
亞軍