Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á nhiệt đới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
ɲiə̰ʔt
˨˩
ɗəːj
˧˥
a̰ː
˩˧
ɲiə̰k
˨˨
ɗə̰ːj
˩˧
aː
˧˥
ɲiək
˨˩˨
ɗəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
ɲiət
˨˨
ɗəːj
˩˩
aː
˩˩
ɲiə̰t
˨˨
ɗəːj
˩˩
a̰ː
˩˧
ɲiə̰t
˨˨
ɗə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
á nhiệt đới
(Từ cũ)
Cận
nhiệt đới
.