Tập tin:Asterisk.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 32×30 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 256×240 điểm ảnh | 512×480 điểm ảnh | 819×768 điểm ảnh | 1.092×1.024 điểm ảnh | 2.185×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 32×30 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 2 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:22, ngày 8 tháng 4 năm 2014 | 32×30 (2 kB) | Wereldburger758 | Changed viewport. There is no librsvg-bug. | |
16:57, ngày 18 tháng 11 năm 2012 | 38×38 (248 byte) | Avenue | + more space | ||
16:43, ngày 18 tháng 11 năm 2012 | 36×35 (273 byte) | Avenue | Similar to 2007 version | ||
09:03, ngày 18 tháng 11 năm 2012 | 102×99 (3 kB) | Nemo bis | Reverted to version as of 09:55, 10 September 2006 | ||
05:26, ngày 19 tháng 3 năm 2007 | 37×37 (241 byte) | Indolences | |||
05:25, ngày 19 tháng 3 năm 2007 | 37×37 (241 byte) | Indolences | |||
05:23, ngày 19 tháng 3 năm 2007 | 36×35 (241 byte) | Indolences | |||
09:55, ngày 10 tháng 9 năm 2006 | 102×99 (3 kB) | Sgt bilko | {{Information| |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission=GNU Free Documentation License |other_versions= }} {{GFDL}} Category:Punctuation |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Từ tái tạo:Tiếng Aquitani/and
- Từ tái tạo:Tiếng Aquitani/andere
- Từ tái tạo:Tiếng Cushit nguyên thuỷ/sazħ-
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/aral
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/bexelei
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/bičig
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/botagan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/doluxan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/dörben
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/ene üdür
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/exülen
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/gakai
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/gol
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/gurban
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/harban
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/jagasun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/jirguxan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/jirüken
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kaan
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kamar
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/koxar
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kïmusun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/mogaï
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/morin
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/möndür
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/mören
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/möŋgün
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nayiman
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nidün
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nokaï
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nugasun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nugursun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nïlbusun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/saxajïgai
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/serke
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sixüderin
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/sormusun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/tabun
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/taxulai
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/yersün
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/öčügedür
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/čïno
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thủy/jöge
- Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thủy/sirguljin
- Từ tái tạo:Tiếng Slav nguyên thuỷ/gvězda
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/adïg
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/altï
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/arpa
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/arsïlan
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/barmak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/boguday
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/boyïn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/burun
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/buyŋuŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bïčgak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bögrek
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bālïk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bīr
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bȫrü
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bạl
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bẹ̄ĺ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kepelek
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/korguĺčïn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kudruk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kumursga
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kunduŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kuš
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kömür
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kān
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kāpïk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kīn-dik
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kȫkerčin
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/okï-
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/otuŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sarïg
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sarïmsak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sekiŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/siŋök
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sub
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tebe
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/teŋri
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tiakïgu
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tokuŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/toŋuz
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tütün
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tȫrt
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yagmur
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yolbars
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yulduŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yumurtka
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yï̄lan
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yāg
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹgirmi
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹt(t)i
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/üč
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/ȫrmekči
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/ẹk(k)i
- Từ tái tạo:Tiếng Ural nguyên thuỷ/ade-
- Từ tái tạo:Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ/a:čə
- Từ tái tạo:Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ/aŋa
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại bs.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại de.wiktionary.org
- cara
- amicitas
- Rekonstruktion:Vulgärlatein/abantiare
- avicellus
- culicinus
- ablatum
- Vorlage:Rekonstruktion
- Rekonstruktion:Urindogermanisch/weltos
- Rekonstruktion:Urgermanisch/wambō
- Wiktionary:Altfränkisch/brōt
- thia
- thius
- abortunea
- abismus
- bacus
- bacinum
- pantanum
- leccator
- lebeticum
- lebetium
- machinanus
- lurceus
- testuilia
- largitia
- Rekonstruktion:Vulgärlatein/abantaticum
- Rekonstruktion:Vulgärlatein/aballinea
- pomata
- avellania
- abellina
- abellanarius
- abellanica
- abellanella
- abellanaris
- Rekonstruktion:Urslawisch/a
- Rekonstruktion:Urslawisch/a bo
- Rekonstruktion:Urslawisch/a by
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.