Từ tái tạo:Tiếng Aquitani/andere

Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Aquitani sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Basque nguyên thuỷ *andere (so sánh với tiếng Basque andre).

Danh từ sửa

andere

  1. Quý .
  2. Phụ nữ.

Tham khảo sửa

  • Known from Aquitanian inscriptions
  • Koldo Luis Mitxelena