Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/taxulai
Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Khiết Đan 匋裏 (taul), 𘬦𘰎𘯺 (*? lí a, “thỏ”), tiếng Turk nguyên thuỷ *tabïĺgan (“thỏ rừng”), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tavşan.
Danh từ sửa
*taxulai
- thỏ.