Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sarïmsak
Tiếng Turk nguyên thuỷ sửa
Danh từ sửa
*sarïmsak
- tỏi.
Hậu duệ sửa
- Oghuz
- Kipchak
- Tây Kipchak
- Bắc Kipchak
- Nam Kipchak
- Karluk:
- Tiếng Karakhanid: سَرْمُسَقْ (sarmusaq), سَرُمْسَقْ (sarumsaq), سَمُرْسَقْ (samursaq)
- Tiếng Chagatai: ساریمساق (sarımsaq)
- Siberia:
- Nam Siberia
- Yenisei
- Tiếng Tây Yugur: sarïmsaq
- Yenisei
- Nam Siberia
- → Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ: *sarïmsag