Bản mẫu:Trang Chính 2/Mục từ mới
- Tiếng Việt
- mì ăn liền, mỳ ăn liền, mì tôm, mỳ tôm, như cá gặp nước, kiểm dò, điển cứu, hột vịt, hột gà, giỡn hớt, nồi cơm, đào nhiệm
- Tiếng Anh
- desperado, capture, rete, boxing, coaxing, confiding, advertising, bombing, exhausting, devastating, edifying, discerning
- 880 ngôn ngữ khác
- юун, ши, хэн, тэрэ, Шандали, Узэнэ, Тугшан, Бальжин, Табтаанай, Зүдхэли, Ара-Элеэ, Ара Элеэ