Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈsɜː.niɳ/

Động từ sửa

discerning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "discern" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

discerning /dɪ.ˈsɜː.niɳ/

  1. Nhận thức , thấy ; sâu sắc, sáng suốt.

Tham khảo sửa