confiding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈfɑɪ.diɳ/
Động từ sửa
confiding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "confide" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
confide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to confide | |||||
Phân từ hiện tại | confiding | |||||
Phân từ quá khứ | confided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confide | confide hoặc confidest¹ | confides hoặc confideth¹ | confide | confide | confide |
Quá khứ | confided | confided hoặc confidedst¹ | confided | confided | confided | confided |
Tương lai | will/shall² confide | will/shall confide hoặc wilt/shalt¹ confide | will/shall confide | will/shall confide | will/shall confide | will/shall confide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | confide | confide hoặc confidest¹ | confide | confide | confide | confide |
Quá khứ | confided | confided | confided | confided | confided | confided |
Tương lai | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide | were to confide hoặc should confide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | confide | — | let’s confide | confide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
confiding /kən.ˈfɑɪ.diɳ/
Tham khảo sửa
- "confiding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)