Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.də.ˌfɑ.ɪiɳ/

Động từ sửa

edifying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "edify" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

edifying /ˈɛ.də.ˌfɑ.ɪiɳ/

  1. tính cách giáo dục, khai trí.

Tham khảo sửa