Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Bulgari sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *do < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *de.

Cách phát âm sửa

Giới từ sửa

до (do)

  1. Gần.
    един до другedin do drugcạnh bên nhau
  2. Lên tới, theo như, dựa như, xa như.
    до кръстаdo krǎstaxuống thắt lưng
  3. Cho đến.
    до последната минутаdo poslednata minutacho đến phút cuối cùng

Tiếng Đông Can sửa

Từ nguyên sửa

Từ cùng gốc của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

Bản mẫu:dng-pron

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Dao.

Tiếng Even sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., so sánh với tiếng Mãn Châu ᡩᠣ (do).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Phía trong.

Tiếng Macedoni sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

до (do)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/mk' not found. do

Giới từ sửa

до (do)

  1. Bên cạnh.
    Ќе седнам до тебе.
    Ḱe sednam do tebe.
    I'm going to sit down next to you.
  2. Tới, lên tới
    Ќе одиме до езерото.
    Ḱe odime do ezeroto.
    We'll go up to the lake.
  3. Cho đến.
    Нема да се видиме до крајот на годинава.
    Nema da se vidime do krajot na godinava.
    We won't see each other until the end of this year.

Tiếng Nanai sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., so sánh với tiếng Mãn Châu ᡩᠣ (do).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Phía trong; linh hồn.
  2. Lòng; ruột của đất.

Tiếng Nga sửa

Từ nguyên sửa

(ng. 1) Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., trong đó có tiếng Anh to.

Cách phát âm sửa

nghĩa 1
nghĩa 2

Giới từ sửa

до (do) (+ sở hữu cách)

  1. Trước khi.
  2. Lên tới, cho đến.
  3. Đối với, liên quan đến.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:ru-noun

  1. (nốt nhạc) Đô.
    до́ дие́зdó dijéz/diézđô thăng
    до́ бемо́ль bemólʹđô giáng

Xem thêm sửa

Tiếng Serbia-Croatia sửa

Etymology 1 sửa

From Tiếng Ingush, from Tiếng Ingush, .

Pronunciation sửa

Adverb sửa

до̏ (chính tả chữ Latinh )

  1. only, except
    ни(т)ко до јаnobody but me, only me
    не једе ништа до комад хљеба/хлебаhe eats nothing except a piece of bread
  2. around, approximately
    до два метраaround two meters
    до 5 килаaround five kilograms
  3. due to, because of
    то је до хранеthat's due to the food

Preposition sửa

Bản mẫu:sh-preposition (+ genitive case)

  1. up to, to, until, as far as, by
    од Загреба до Београдаfrom Zagreb to Belgrade
    од јутра до мракаfrom morning to night
    од 5 до 10 сатиfrom 5 to 10 o'clock
    од врха до днаfrom top to bottom
    до р(иј)екеas far as the river
    сад је пет до седамnow it's five minutes to seven
    до понед(ј)ељкаby Monday
    до садаso far, thus far, till now
    до недавнаuntil recently
    до дана данашњегаto this very day
    све доas far as up to, all the way to
    до кудаhow far
    до тудаthus far, up to here
  2. before (= /)
    до ратаbefore the war
  3. beside, next (to)
    с(ј)еди до менеsit next to me
    један до другогаside by side
  4. idiomatic and figurative meanings
    није ми до тогаI don't feel like doing that
    није ми до см(иј)ехаI don't feel like laughing
    њему је само до сексаhe is only interested in sex
    није ми пуно стало до тогаI'm not very much interested in that
    није до менеit's not up to me, it's no me to lame

Etymology 2 sửa

From Tiếng Ingush.

Alternative forms sửa

Pronunciation sửa

  • sh, /dôː/

Noun sửa

до̑  (chính tả chữ Latinh )

  1. dale, small valley
Declension sửa
Derived terms sửa

Etymology 3 sửa

From Tiếng Bororo.

Pronunciation sửa

  • sh, /dôː/

Noun sửa

до̑  (chính tả chữ Latinh )

  1. Tiếng Luxembourg do

References sửa

Tiếng Slav Đông cổ sửa

Từ nguyên sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Những từ cùng gốc bao gồm Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found..tiếng Ba Lan cổ do.

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Giới từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Lên tới.
  2. Cho đến.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Ruthenia cổ: до (do)
    • Tiếng Belarus: да (da)
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    • Tiếng Ukraina: до (do)
  • Tiếng Nga: до (do)

Tham khảo sửa

Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *do.

Giới từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found..

  1. Lên tới.
  2. Cho đến.

Tiếng Tsakhur sửa

Danh từ sửa

до (cần chuyển tự)

  1. Tên.

Tiếng Ukraina sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., *do.

Cách phát âm sửa

Giới từ sửa

до (do) (+ sở hữu cách)

  1. Đến, hướng tới.
    Я йду до школи.
    Ja jdu do školy.
    Tôi đi đến trường
  2. Cho đến.

Từ dẫn xuất sửa

Đọc thêm sửa