dative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdeɪ.tɪv/
Tính từ sửa
dative ( không so sánh được)
Danh từ sửa
dative (không đếm được)
Tham khảo sửa
- "dative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dative ( không so sánh được)
dative (không đếm được)