về
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ve̤˨˩ | je˧˧ | je˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ve˧˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Giới từ sửa
về
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
đến
có liên quan với
- Tiếng Nga: о + cách giới từ (o)
- Tiếng Pháp: sur, au sujet de
Động từ sửa
- về: trở lại ở nơi mà ai từ đâu đến
Dịch sửa
- Tiếng Anh: to return, to come back
- Tiếng Hà Lan: terugkeren, terugkomen
- Tiếng Nga: возвращать (vozvraščát') (chưa hoàn thành), возвратить (vozvratít') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: retourner, rentrer (về nhà)