Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
zuidelijk zuidelijke zuidelijks
So sánh hơn zuidelijker zuidelijkere zuidelijkers
So sánh nhất zuidelijkst zuidelijkste

Tính từ

sửa

zuidelijk (so sánh hơn zuidelijke, so sánh nhất zuidelijker)

  1. thuộc nam: một của bốn phương trời, đối lập với phía bắc
  2. là ở nam

Từ liên hệ

sửa