Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

zoolite

  1. (Địa lý,địa chất) Đá động vật, zoolit.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

zoolite

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đá động vật, zoolit.

Tham khảo sửa