Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzuː.ˈki.pɜː/

Danh từ

sửa

zoo-keeper /ˈzuː.ˈki.pɜː/

  1. Người trông nom vườn thú.

Tham khảo

sửa