Tiếng Anh

sửa
 
zipper

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzɪ.pɜː/

Danh từ

sửa

zipper (số nhiều zippers) /ˈzɪ.pɜː/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá kéo (ở áo...).

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa