zinzolin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/ |
zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/ |
Giống cái | zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/ |
zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/ |
zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/
- Tím đỏ.
- Etoffe zinzoline — vải tím đỏ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/ |
zinzolin /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/ |
zinzolin gđ /zɛ̃.zɔ.lɛ̃/
Tham khảo
sửa- "zinzolin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)