zigzagant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ziɡ.za.ɡɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zigzagant /ziɡ.za.ɡɑ̃/ |
zigzagantes /ziɡ.za.ɡɑ̃t/ |
Giống cái | zigzagante /ziɡ.za.ɡɑ̃t/ |
zigzagantes /ziɡ.za.ɡɑ̃t/ |
zigzagant /ziɡ.za.ɡɑ̃/
- Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo.
- Ecriture zigzagante — chữ viết ngoằn ngoèo
Tham khảo
sửa- "zigzagant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)