• Trang chính
  • Ngẫu nhiên
  • Đăng nhập
  • Tùy chọn
Donate Now If this site has been useful to you, please give today.
  • Giới thiệu Wiktionary
  • Lời phủ nhận
Wiktionary

zhou

  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Đông Hương
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Cách phát âm
    • 2.3 Danh từ

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

zhou

  1. Như Chou.

Danh từ

sửa

zhou

  1. Như Chou.

Tham khảo

sửa
  • "zhou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Đông Hương

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ǰüg.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /t͡ʂəw/

Danh từ

sửa

zhou

  1. phương, hướng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=zhou&oldid=2225571”
Sửa đổi lần cuối lúc 03:21 vào ngày 3 tháng 4 năm 2025

Ngôn ngữ

    • English
    • Magyar
    • ဘာသာမန်
    • ไทย
    Wiktionary
    • Wikimedia Foundation
    • Powered by MediaWiki
    • Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 3 tháng 4 năm 2025, 03:21.
    • Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác.
    • Quy định quyền riêng tư
    • Giới thiệu Wiktionary
    • Lời phủ nhận
    • Bộ Quy tắc Ứng xử Chung
    • Lập trình viên
    • Thống kê
    • Tuyên bố về cookie
    • Điều khoản sử dụng
    • Phiên bản máy tính