zhāo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 唽.
- Bính âm Hán ngữ của 嘭.
- Bính âm Hán ngữ của 妱.
- Bính âm Hán ngữ của 巶.
- Bính âm Hán ngữ của 抐.
- Bính âm Hán ngữ của 招.
- Bính âm Hán ngữ của 昭.
- Bính âm Hán ngữ của 朝.
- Bính âm Hán ngữ của 柖.
- Bính âm Hán ngữ của 炜.
- Bính âm Hán ngữ của 盄.
- Bính âm Hán ngữ của 眽.
- Bính âm Hán ngữ của 窼.
- Bính âm Hán ngữ của 著.
- Bính âm Hán ngữ của 詓.
- Bính âm Hán ngữ của 謿.
- Bính âm Hán ngữ của 釗.
- Bính âm Hán ngữ của 鉊.
- Bính âm Hán ngữ của 鍣.
- Bính âm Hán ngữ của 钊.
- Bính âm Hán ngữ của 駋.
- Bính âm Hán ngữ của 鳪.
- Bính âm Hán ngữ của 鵁.
- Bính âm Hán ngữ của 鸼.
- Bính âm Hán ngữ của 黿.
- Bính âm Hán ngữ của 鼇.