Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zháo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
zhao
,
Zhao
,
zhào
,
zhāo
,
Zhào
,
và
zhǎo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
zháo
(
zhao
2
,
chú âm
ㄓㄠˊ
)
Bính âm Hán ngữ
của
着
.
Bính âm Hán ngữ
của
著
.