Tiếng Anh

sửa
 
zebra

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzi.brə/

Danh từ

sửa

zebra /ˈzi.brə/

  1. (Động vật học) Ngựa vằn.
    striped like a zebra — có vằn

Tham khảo

sửa