Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zapalotl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nahuatl cổ điển
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửa
Zapalotl
— chuối.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sapaːloːt͡ɬ/
Danh từ
sửa
Chuối
.
Tham khảo
sửa
Frances Karttunen
. (1983)
An Analytical Dictionary of Nahuatl
, Nhà xuất bản Đại học Texas.