Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zǔn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
zun
,
zùn
,
và
zūn
Tiếng Quan Thoại
sửa
Latinh hóa
sửa
zǔn
(
zun
3
,
chú âm
ㄗㄨㄣˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
僔
.
Bính âm Hán ngữ
của
噂
.
Bính âm Hán ngữ
của
壿
.
Bính âm Hán ngữ
của
撙
.
Bính âm Hán ngữ
của
樹
.
Bính âm Hán ngữ
của
繜
.
Bính âm Hán ngữ
của
譐
.