zūn
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 尊.
- Bính âm Hán ngữ của 嶟.
- Bính âm Hán ngữ của 樽.
- Bính âm Hán ngữ của 繜.
- Bính âm Hán ngữ của 罇.
- Bính âm Hán ngữ của 蹰.
- Bính âm Hán ngữ của 遵.
- Bính âm Hán ngữ của 鐏.
- Bính âm Hán ngữ của 鱋.
- Bính âm Hán ngữ của 鳝.
- Bính âm Hán ngữ của 鷷.