zézaiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ze.zɛ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zézaiement /ze.zɛ.mɑ̃/ |
zézaiement /ze.zɛ.mɑ̃/ |
zézaiement gđ /ze.zɛ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "zézaiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
zézaiement /ze.zɛ.mɑ̃/ |
zézaiement /ze.zɛ.mɑ̃/ |
zézaiement gđ /ze.zɛ.mɑ̃/