Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

zététique

  1. (Méthode zététique) (triết học) phương pháp truy cứu.
  2. (Analyse zététique) (toán học, từ cũ nghĩa cũ) phương pháp giải tích.

Tham khảo sửa