Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít yrkesliv yrkeslivet
Số nhiều yrkesliv, yrkesliver yrkesliva, yrkeslivene

yrkesliv

  1. Đời sống lao động.
    Det er ikke alltid lett å gjøre karriere i yrkeslivet.

Tham khảo

sửa