yrkesliv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yrkesliv | yrkeslivet |
Số nhiều | yrkesliv, yrkesliver | yrkesliva, yrkeslivene |
yrkesliv gđ
Tham khảo
sửa- "yrkesliv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | yrkesliv | yrkeslivet |
Số nhiều | yrkesliv, yrkesliver | yrkesliva, yrkeslivene |
yrkesliv gđ